Zunnie đã tổng hợp bảng các thành phần trong mỹ phẩm và link bài viết chi tiết để các bạn có thể biết được được công dụng của từng thành phần mỹ phẩm đối với làn da. Ngoài ra có thể bạn có thể tìm kiếm bất cứ thành phần phổ biến trong bảng này.
Cách sử dụng bảng tìm kiếm thành phần mỹ phẩm
- 1. Nếu bạn chưa thấy thành phần trong bảng, bạn có thể dùng chức năng Tìm kiếm trong bảng từ điển thành phần mỹ phẩm bên dưới
- 2. Điền từ khóa thành phần hoặc công dụng ngắn gọn (càng ngắn càng tốt) để tìm kiếm dễ dàng. Khi bạn điền từ khóa thì bảng sẽ tự động tìm kiếm ngay và hiện kết quả ngay mag
- 3. Click vào tên thành phần đã tìm thấy để đến link bài viết thành phần chi tiết. Bài viết chi tiết có nhiều thông tin ngoài công dụng như cách sử dụng, hướng dẫn chọn nồng độ … nên các bạn nên đọc hết bài nhé.
- Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm của trình duyệt bằng cách nhấn tổ hợp Ctrl+F khi đang đọc bài viết này và điền từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm của trình duyệt , sau đó ấn Enter cho đến khi đến thành phần bạn cần tìm, tiếp đến click vào tên thành đó để đến link bài viết chi tiết nhé.
TỪ ĐIỂN THÀNH PHẦN MỸ PHẨM
No. | Tên thành phần | Công dụng chung |
---|---|---|
1 | AHA | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
2 | Glycolic acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
3 | Mandelic acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
4 | Tartaric acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
5 | Lactic acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
6 | Malic acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
7 | Citric acid | Alpha Hydroxy Acid – AHA |
8 | BHA | Beta Hydroxy Acid – BHA |
9 | Salicylic acid | Beta Hydroxy Acid – BHA |
10 | Betaine salicylate | Beta Hydroxy Acid – BHA |
11 | Niacinamide (Nicotinamide) | Dẫn xuất của vitamin B3, dưỡng da làm trắng |
12 | Vitamin B3 ( niacin, nicotinic acid ) | Vitamin B3, dưỡng da, làm trắng |
13 | Vitamin C ( L-ascorbic acid, ascorbic acid ) | Vitamin C, dưỡng da, làm trắng |
14 | Magnesium ascorbyl phosphate (MAP) | Dẫn xuất của vitamin C, dưỡng da, làm trắng |
15 | Sodium ascorbyl phosphate (SAP) | Dẫn xuất của vitamin C, dưỡng da, làm trắng |
16 | Ascorbyl glucoside | Dẫn xuất của vitamin C, dưỡng da, làm trắng |
17 | Tetrahexyldecyl ascorbate | Dẫn xuất của vitamin C, dưỡng da, làm trắng |
18 | Vitamin B5 ( Pantothenic acid ) | Vitamin B5, phục hồi da |
19 | Pro vitamin B5 ( Panthenol, d-panthenol, Dexpanthenol) | Dẫn xuất của vitamin B5, phục hồi da |
20 | Vitamin A | Vitamin A, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin |
21 | Retinoids | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
22 | Retinyl Palmitate | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
23 | Retinol | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
24 | Retinaldehyde (retinal) | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
25 | Tretinoin (Retin – A , Retinoic Acid) | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
26 | Isotretinoin | Vitamin A, trị mụn, chống lão hóa, giảm sắc tố melamin, làm trắng sáng da |
27 | Arbutin | Làm trắng da |
28 | Kojic Acid | Làm trắng da |
29 | Glutathione | Chống lão hóa, làm trắng sáng da. |
30 | Azelaic Acid | Trị mụn, làm trắng sáng da |
31 | Hydroquinone | Làm trắng da |
32 | Emollient alcohol, Fatty alcohol | Cồn tốt, cồn béo |
33 | Myristyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
34 | Cetyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
35 | Stearyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
36 | Cetearyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
37 | Behenyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
38 | Lanolin Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
39 | Acetylated Lanolin Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
40 | Arachidyl Alcohol | Emollient alcohol, Fatty alcohol (Cồn tốt, cồn béo) |
41 | Solvent alcohol, Drying alcohol | Cồn xấu, cồn khô |
42 | Ethanol (Ethyl Alcohol, Alcohol, etanol) | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô) |
43 | IPA Alcohol ( Isopropyl Alcohol, Isopropanol ) | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô) |
44 | Methanol (Methyl Alcohol) | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô) |
45 | Denatured Alcohol (Alcohol Denat, SD Alcohol) | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô) |
46 | Polyvinyl Alcohol | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô) |
47 | Benzyl alcohol | Solvent alcohol, Drying alcohol ( Cồn xấu, cồn khô), làm chất bảo quản |